A8-6600K vs Xeon E7-8895 v2

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-6600K
2013
4 lõi / 4 luồng, 100 Watt
1.87
Xeon E7-8895 v2
2014
15 lõi / 30 số luồng, 155 Watt
35.64
+1806%

Xeon E7-8895 v2 vượt qua A8-6600K với mức trọn vẹn là 1806% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-6600K và Xeon E7-8895 v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2037108
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.31không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD A-Series (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.7821.90
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$142không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-6600K và Xeon E7-8895 v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-6600K và Xeon E7-8895 v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân415
Luồng430
Tần số cơ bản3.9 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz3.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB37.5 MB
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Kích thước đế246 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °C67 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-6600K và Xeon E7-8895 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình18
SocketFM2không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt155 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-6600K và Xeon E7-8895 v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX
AES-NI++
FMAFMA4-
AVXAVX-
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A8-6600K và Xeon E7-8895 v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-6600K và Xeon E7-8895 v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-6600K và Xeon E7-8895 v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1.5 TB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu85 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-6600K và Xeon E7-8895 v2.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 8570Dkhông có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader256không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-6600K và Xeon E7-8895 v2.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-6600K và Xeon E7-8895 v2, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-6600K và Xeon E7-8895 v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu32

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-6600K và Xeon E7-8895 v2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A8-6600K 1.87
Xeon E7-8895 v2 35.64
+1806%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A8-6600K 3000
Xeon E7-8895 v2 57165
+1806%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.87 35.64
Mức độ mới 1 Tháng 6 2013 1 Tháng 1 2014
Số lượng nhân 4 15
Luồng 4 30
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 155 Watt

A8-6600K có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7-8895 v2: hiệu năng cao hơn 1805.9%, mới hơn 7 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 275% và số lượng luồng nhiều hơn 650%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E7-8895 v2 vì nó vượt trội hơn A8-6600K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A8-6600K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E7-8895 v2 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-6600K
A8-6600K
Intel Xeon E7-8895 v2
Xeon E7-8895 v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 466 số phiếu

Hãy đánh giá A8-6600K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 121 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-8895 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8-6600K và Xeon E7-8895 v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.