A8-6600K vs Ryzen 5 6600H

#ad 
Mua A8-6600K
VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-6600K
2013
4 lõi / 4 luồng, 100 Watt
1.87
Ryzen 5 6600H
2022
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
11.65
+523%

Ryzen 5 6600H vượt qua A8-6600K với mức trọn vẹn là 523% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2050708
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.31không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-Series (Desktop)AMD Rembrandt (Zen 3+)
Hiệu quả năng lượng1.7924.77
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Rembrandt-H (Zen 3+) (2022)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$142không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-6600K và Ryzen 5 6600H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-6600K và Ryzen 5 6600H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng412
Tần số cơ bản3.9 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm6 nm
Kích thước đế246 mm2208 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-6600K và Ryzen 5 6600H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-6600K và Ryzen 5 6600H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMAFMA4+
AVXAVX+
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-6600K và Ryzen 5 6600H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-6600K và Ryzen 5 6600H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866DDR5
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-6600K và Ryzen 5 6600H.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 8570DAMD Radeon 660M ( - 1900 MHz)
Số lượng bộ xử lý shader256không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-6600K và Ryzen 5 6600H.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-6600K và Ryzen 5 6600H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-6600K và Ryzen 5 6600H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-6600K và Ryzen 5 6600H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A8-6600K 1.87
Ryzen 5 6600H 11.65
+523%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A8-6600K 3002
Ryzen 5 6600H 18685
+522%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A8-6600K 450
Ryzen 5 6600H 1825
+306%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A8-6600K 1071
Ryzen 5 6600H 7523
+602%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.87 11.65
Nhân đồ họa 1.09 8.36
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 32 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 45 Watt

Ryzen 5 6600H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 523%, nhân đồ họa nhanh hơn 667%, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 433.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 6600H vì nó vượt trội hơn AMD A8-6600K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A8-6600K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 6600H dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-6600K
A8-6600K
AMD Ryzen 5 6600H
Ryzen 5 6600H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 467 số phiếu

Hãy đánh giá A8-6600K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 950 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 6600H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8-6600K và Ryzen 5 6600H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.