A8-6600K vs i7-720QM

#ad 
Mua A8-6600K
VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-6600K
2013
4 lõi / 4 luồng, 100 Watt
1.87
+81.6%
Core i7-720QM
2009
4 lõi / 8 số luồng, 45 Watt
1.03

A8-6600K vượt qua Core i7-720QM với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20512518
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.31không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-Series (Desktop)Intel Core i7
Hiệu quả năng lượng1.792.19
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Clarksfield (2009−2010)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)23 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$142$546

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-6600K và Core i7-720QM: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-6600K và Core i7-720QM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bản3.9 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz2.8 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 1.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu2.5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu12
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế246 mm2296 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million774 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-6600K và Core i7-720QM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFM2FCPGA988,PGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-6600K và Core i7-720QM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2
AES-NI+-
FMAFMA4-
AVXAVX-
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu1.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
PAEkhông có dữ liệu36 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A8-6600K và Core i7-720QM, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-6600K và Core i7-720QM hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-6600K và Core i7-720QM. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866DDR3-1066, DDR3-1333
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-6600K và Core i7-720QM.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 8570DNone
Số lượng bộ xử lý shader256không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-6600K và Core i7-720QM.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-6600K và Core i7-720QM, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-6600K và Core i7-720QM hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-6600K và Core i7-720QM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A8-6600K 1.87
+81.6%
i7-720QM 1.03

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A8-6600K 3002
+80.8%
i7-720QM 1660

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A8-6600K 450
+47.5%
i7-720QM 305

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A8-6600K 1071
+25.9%
i7-720QM 851

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

A8-6600K 3230
+7.8%
i7-720QM 2995

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

A8-6600K 8040
i7-720QM 8357
+3.9%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
A8-6600K 4701
+51.6%
i7-720QM 3100

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

A8-6600K 17.9
i7-720QM 16.64
+7.6%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

A8-6600K 3
+16.8%
i7-720QM 3

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.87 1.03
Mức độ mới 1 Tháng 6 2013 23 Tháng 9 2009
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 45 Watt

A8-6600K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 81.6%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-720QM: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A8-6600K vì nó vượt trội hơn Intel Core i7-720QM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A8-6600K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i7-720QM dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-6600K
A8-6600K
Intel Core i7-720QM
Core i7-720QM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 467 số phiếu

Hãy đánh giá A8-6600K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 160 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-720QM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8-6600K và Core i7-720QM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.