A8-6600K vs A8-3550MX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-6600K
2013
4 lõi / 4 luồng, 100 Watt
1.87
+78.1%
A8-3550MX
2011
4 lõi / 4 luồng, 45 Watt
1.05

A8-6600K vượt qua A8-3550MX với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20502507
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.31không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-Series (Desktop)AMD A-Series
Hiệu quả năng lượng1.792.23
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Llano (2011−2012)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)20 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$142không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-6600K và A8-3550MX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-6600K và A8-3550MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.9 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz2.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế246 mm2228 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-6600K và A8-3550MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2FS1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-6600K và A8-3550MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu3DNow!, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSE4a, Radeon HD 6620G
AES-NI+-
FMAFMA4-
AVXAVX-
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-6600K và A8-3550MX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-6600K và A8-3550MX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866DDR3
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-6600K và A8-3550MX.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 8570DAMD Radeon HD 6620G (444 MHz)
Số lượng bộ xử lý shader256không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-6600K và A8-3550MX.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-6600K và A8-3550MX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-6600K và A8-3550MX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-6600K và A8-3550MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A8-6600K 1.87
+78.1%
A8-3550MX 1.05

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A8-6600K 3002
+77.9%
A8-3550MX 1687

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.87 1.05
Nhân đồ họa 1.09 0.85
Mức độ mới 1 Tháng 6 2013 20 Tháng 12 2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 45 Watt

A8-6600K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 78.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 28.2%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của A8-3550MX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A8-6600K vì nó vượt trội hơn AMD A8-3550MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A8-6600K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A8-3550MX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-6600K
A8-6600K
AMD A8-3550MX
A8-3550MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 467 số phiếu

Hãy đánh giá A8-6600K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 38 số phiếu

Hãy đánh giá A8-3550MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8-6600K và A8-3550MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.