A8-5557M vs i5-4302Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-5557M
2013
4 lõi / 4 luồng,35 Watt
1.12
+17.9%
Core i5-4302Y
2013
2 lõi / 4 luồng,11 Watt
0.95

A8-5557M vượt qua Core i5-4302Y với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-5557M và Core i5-4302Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24162530
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-SeriesIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng3.057.87
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$281

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-5557M và Core i5-4302Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-5557M và Core i5-4302Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản2.1 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz2.3 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB3 MB
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Kích thước đế246 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-5557M và Core i5-4302Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP2FCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt11.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-5557M và Core i5-4302Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMAIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
SIPP-+
Smart Responsekhông có dữ liệu+
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu+
FDIkhông có dữ liệu-
AMTkhông có dữ liệu9.5
Matrix Storagekhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A8-5557M và Core i5-4302Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-5557M và Core i5-4302Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-5557M và Core i5-4302Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-5557M và Core i5-4302Y.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon HD 8550G (554 - 720 MHz)Intel HD Graphics 4200
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu2 GB
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu850 MHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-5557M và Core i5-4302Y.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong A8-5557M và Core i5-4302Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu2560x1600@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-5557M và Core i5-4302Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.2/12
OpenGLkhông có dữ liệu4.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-5557M và Core i5-4302Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu-
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu4
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đakhông có dữ liệu4
IDE tích hợpkhông có dữ liệu-
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-5557M và Core i5-4302Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A8-5557M 1.12
+17.9%
i5-4302Y 0.95

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A8-5557M 1801
+18.2%
i5-4302Y 1524

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

A8-5557M 2115
i5-4302Y 3310
+56.5%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

A8-5557M 5259
i5-4302Y 6448
+22.6%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

A8-5557M 2
i5-4302Y 2
+3.7%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

A8-5557M 0.78
i5-4302Y 0.95
+21.8%

Geekbench 3 32-bit multi-core

A8-5557M 3498
i5-4302Y 4198
+20%

Geekbench 3 32-bit single-core

A8-5557M 1591
i5-4302Y 2256
+41.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.12 0.95
Nhân đồ họa 1.06 0.99
Mức độ mới 1 Tháng 6 2013 1 Tháng 9 2013
Số lượng nhân 4 2
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 11 Watt

A8-5557M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 7.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-4302Y: mới hơn 3 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 218.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A8-5557M vì nó vượt trội hơn Core i5-4302Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A8-5557M và Core i5-4302Y, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-5557M
A8-5557M
Intel Core i5-4302Y
Core i5-4302Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 27 số phiếu

Hãy đánh giá A8-5557M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4302Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A8-5557M và Core i5-4302Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.