A8-5500B vs Athlon X4 860K

VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-5500B
2012
4 lõi / 4 luồng,65 Watt
2.48
+15.3%
Athlon X4 860K
2014
4 lõi / 4 luồng,95 Watt
2.15

A8-5500B vượt qua Athlon X4 860K với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-5500B và Athlon X4 860K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17761878
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng3.642.16
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Kaveri (2014−2015)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-5500B và Athlon X4 860K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-5500B và Athlon X4 860K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.2 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)256K
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Kích thước đế246 mm2245 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million2,411 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-5500B và Athlon X4 860K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-5500B và Athlon X4 860K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-5500B và Athlon X4 860K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-5500B và Athlon X4 860K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-2133

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-5500B và Athlon X4 860K.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7560Dkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-5500B và Athlon X4 860K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-5500B và Athlon X4 860K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A8-5500B 2.48
+15.3%
Athlon X4 860K 2.15

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A8-5500B 3967
+15.5%
Athlon X4 860K 3436

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A8-5500B 392
Athlon X4 860K 460
+17.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A8-5500B 955
Athlon X4 860K 1133
+18.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.48 2.15
Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 12 Tháng 8 2014
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 95 Watt

A8-5500B có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon X4 860K: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A8-5500B vì nó vượt trội hơn Athlon X4 860K trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A8-5500B và Athlon X4 860K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-5500B
A8-5500B
AMD Athlon X4 860K
Athlon X4 860K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 267 số phiếu

Hãy đánh giá A8-5500B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 271 phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 860K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A8-5500B và Athlon X4 860K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.