A8-4500M vs Ryzen 5 PRO 7640HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-4500M
2012
4 lõi / 4 luồng, 35 Watt
0.96
Ryzen 5 PRO 7640HS
2023
6 lõi / 12 số luồng, 54 Watt
12.61
+1214%

Ryzen 5 PRO 7640HS vượt qua A8-4500M với mức trọn vẹn là 1214% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2665648
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-SeriesAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng1.169.87
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Phoenix (Zen4) (2023)
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)5 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-4500M và Ryzen 5 PRO 7640HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-4500M và Ryzen 5 PRO 7640HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng412
Tần số cơ bản1.9 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB
Quy trình công nghệ32 nm4 nm
Kích thước đế246 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-4500M và Ryzen 5 PRO 7640HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFS1r2không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt54 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-4500M và Ryzen 5 PRO 7640HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMAkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-4500M và Ryzen 5 PRO 7640HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-4500M và Ryzen 5 PRO 7640HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMunknownkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-4500M và Ryzen 5 PRO 7640HS.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7640G (496 - 685 MHz)AMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-4500M và Ryzen 5 PRO 7640HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A8-4500M 0.96
Ryzen 5 PRO 7640HS 12.61
+1214%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A8-4500M 1692
Mẫu: 1737
Ryzen 5 PRO 7640HS 22158
+1210%
Mẫu: 21

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A8-4500M 289
Ryzen 5 PRO 7640HS 2228
+671%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A8-4500M 648
Ryzen 5 PRO 7640HS 9041
+1295%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

A8-4500M 1821
Ryzen 5 PRO 7640HS 6888
+278%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

A8-4500M 4872
Ryzen 5 PRO 7640HS 39399
+709%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
A8-4500M 2438
Ryzen 5 PRO 7640HS 12948
+431%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

A8-4500M 2
Ryzen 5 PRO 7640HS 22
+1164%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

A8-4500M 0.71
Ryzen 5 PRO 7640HS 2.97
+318%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
A8-4500M 1.1
Ryzen 5 PRO 7640HS 10.4
+845%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

A8-4500M 1777
Ryzen 5 PRO 7640HS 6717
+278%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

A8-4500M 58
Ryzen 5 PRO 7640HS 264
+352%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

A8-4500M 11
Ryzen 5 PRO 7640HS 110
+910%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.96 12.61
Nhân đồ họa 1.03 12.40
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 5 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 32 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 54 Watt

A8-4500M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 54.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 7640HS: hiệu năng cao hơn 1213.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 1103.9%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 PRO 7640HS vì nó vượt trội hơn AMD A8-4500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-4500M
A8-4500M
AMD Ryzen 5 PRO 7640HS
Ryzen 5 PRO 7640HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 352 các phiếu

Hãy đánh giá A8-4500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 7640HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8-4500M và Ryzen 5 PRO 7640HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.