A8-4500M vs Ryzen 3 4300U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 3 4300U vượt qua A8-4500M với mức trọn vẹn là 342% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-4500M và Ryzen 3 4300U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2484 | 1331 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD A-Series | AMD Renoir (Ryzen 4000 APU) |
Hiệu quả năng lượng | 2.86 | 17.66 |
Tên mã của kiến trúc | Trinity (2012−2013) | Renoir-U (Zen 2) (2020−2021) |
Ngày phát hành | 15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A8-4500M và Ryzen 3 4300U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-4500M và Ryzen 3 4300U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 1.9 GHz | 2.7 GHz |
Tần số tối đa | 2.8 GHz | 3.7 GHz |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 27 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB | 128K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB (shared) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 7 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | 156 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 9800 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-4500M và Ryzen 3 4300U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FS1r2 | FP6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-4500M và Ryzen 3 4300U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A8-4500M và Ryzen 3 4300U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-4500M và Ryzen 3 4300U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | unknown | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 68.27 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-4500M và Ryzen 3 4300U.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon HD 7640G (496 - 685 MHz) | AMD Radeon RX Vega 5 ( - 1400 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A8-4500M và Ryzen 3 4300U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-4500M và Ryzen 3 4300U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- GeekBench 5 Single-Core
- GeekBench 5 Multi-Core
- 3DMark06 CPU
- TrueCrypt AES
- x264 encoding pass 2
- x264 encoding pass 1
- WinRAR 4.0
- Geekbench 2
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
3DMark06 CPU
TrueCrypt AES
x264 encoding pass 2
x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.
x264 encoding pass 1
x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.
WinRAR 4.0
WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.
Geekbench 2
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.05 | 4.64 |
Nhân đồ họa | 1.19 | 4.64 |
Mức độ mới | 15 Tháng 5 2012 | 6 Tháng 1 2020 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 15 Watt |
Ryzen 3 4300U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 341.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 289.9%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 4300U vì nó vượt trội hơn A8-4500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.