A8-3850 vs Xeon W3530

VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-3850
2011
4 lõi / 4 luồng, 100 Watt
1.49
Xeon W3530
2010
4 lõi / 8 số luồng, 130 Watt
1.92
+28.9%

Xeon W3530 vượt qua A8-3850 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22232033
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.15
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmA-Series (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.431.41
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcLlano (2011−2012)Bloomfield (2008−2010)
Ngày phát hành30 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)16 Tháng 3 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-3850 và Xeon W3530: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-3850 và Xeon W3530, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bản2.9 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz3.06 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế228 mm2263 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu68 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million731 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-3850 và Xeon W3530 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM1FCLGA1366
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-3850 và Xeon W3530 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu1.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu36 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A8-3850 và Xeon W3530, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-3850 và Xeon W3530 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-3850 và Xeon W3530. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu24 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu3
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-3850 và Xeon W3530.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 6550Dkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-3850 và Xeon W3530 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-3850 và Xeon W3530 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A8-3850 1.49
Xeon W3530 1.92
+28.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A8-3850 2397
Xeon W3530 3079
+28.5%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A8-3850 317
Xeon W3530 440
+38.8%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A8-3850 934
Xeon W3530 1528
+63.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.49 1.92
Mức độ mới 30 Tháng 6 2011 16 Tháng 3 2010
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 130 Watt

A8-3850 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon W3530: hiệu năng cao hơn 28.9%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon W3530 vì nó vượt trội hơn AMD A8-3850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A8-3850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon W3530 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-3850
A8-3850
Intel Xeon W3530
Xeon W3530

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 182 các phiếu

Hãy đánh giá A8-3850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 44 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon W3530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8-3850 và Xeon W3530, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.