A6-9500 vs Atom 330

VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-9500
2017
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
1.17
+409%
Atom 330
2008
2 lõi / 4 luồng, 8 Watt
0.23

A6-9500 vượt qua Atom 330 với mức trọn vẹn là 409% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-9500 và Atom 330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24223246
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.62không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Atom
Hiệu quả năng lượng1.712.74
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Diamondville (2008−2009)
Ngày phát hành27 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$64$43

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-9500 và Atom 330: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-9500 và Atom 330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản3.5 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz0.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu533.33 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu12
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu112 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21024 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ28 nm45 nm
Kích thước đế246 mm251.9276 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C85 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million94 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.9V-1.1625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-9500 và Atom 330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAM4PBGA437
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt8 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-9500 và Atom 330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
FRTC+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A6-9500 và Atom 330, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-9500 và Atom 330 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-9500 và Atom 330. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-9500 và Atom 330.

Nhân đồ họaAMD Radeon R5 Graphics-
Số lượng nhân iGPU6-
Enduro+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-9500 và Atom 330.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-9500 và Atom 330, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12-
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-9500 và Atom 330 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-9500 và Atom 330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A6-9500 1.17
+409%
Atom 330 0.23

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A6-9500 1877
+417%
Atom 330 363

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.17 0.23
Mức độ mới 27 Tháng 7 2017 2 Tháng 4 2008
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 28 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 8 Watt

A6-9500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 408.7%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom 330: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 712.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A6-9500 vì nó vượt trội hơn Atom 330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A6-9500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom 330 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-9500
A6-9500
Intel Atom 330
Atom 330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 189 số phiếu

Hãy đánh giá A6-9500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 65 số phiếu

Hãy đánh giá Atom 330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-9500 và Atom 330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.