A6-9225 vs Phenom II X4 P940

#ad 
Mua A6-9225
VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2659không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Bristol Ridge4x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng5.29không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcStoney Ridge (2016−2019)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước)4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-9225 và Phenom II X4 P940: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-9225 và Phenom II X4 P940, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bản2.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.1 GHz1.7 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu3600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB2 MB
Quy trình công nghệ28 nm45 nm
Kích thước đế124.5 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1200 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-9225 và Phenom II X4 P940 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketBGAS1 (S1g4)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-9225 và Phenom II X4 P940 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, TBM, FMA4, XOP, SMEP, CPB, AES-NI, RDRANDMMX, 3DNow, SSE (1,2,3,4A), AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization, HyperTransport 3.0
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
VirusProtect-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-9225 và Phenom II X4 P940 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-9225 và Phenom II X4 P940. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-9225 và Phenom II X4 P940.

Nhân đồ họaAMD Radeon R4 (Stoney Ridge) ( - 686 MHz)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2018 4 Tháng 10 2010
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 28 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 25 Watt

A6-9225 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X4 P940: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD A6-9225 và AMD Phenom II X4 P940. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-9225
A6-9225
AMD Phenom II X4 P940
Phenom II X4 P940

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2322 các phiếu

Hãy đánh giá A6-9225 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 P940 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-9225 và Phenom II X4 P940, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.