A6-9225 vs Pentium G5600
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-9225 và Pentium G5600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2639 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Bristol Ridge | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.27 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Stoney Ridge (2016−2019) | Coffee Lake (2017−2019) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A6-9225 và Pentium G5600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-9225 và Pentium G5600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | không có dữ liệu |
Tần số cơ bản | 2.6 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.1 GHz | 3.9 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 160 KB | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 256 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 6144 KB (shared) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 124.5 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 72 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1200 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-9225 và Pentium G5600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | BGA | 1151 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 51 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-9225 và Pentium G5600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, TBM, FMA4, XOP, SMEP, CPB, AES-NI, RDRAND | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong A6-9225 và Pentium G5600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A6-9225 và Pentium G5600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-9225 và Pentium G5600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-9225 và Pentium G5600.
Nhân đồ họa | AMD Radeon R4 (Stoney Ridge) ( - 686 MHz) | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-9225 và Pentium G5600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 51 Watt |
A6-9225 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 240%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium G5600: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa A6-9225 và Pentium G5600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng A6-9225 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium G5600 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.