A6-7480 vs Pentium G3220

VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-7480
2018
2 lõi / 2 luồng,45 Watt
1.15
Pentium G3220
2013
2 lõi / 2 luồng,54 Watt
1.17
+1.7%

Pentium G3220 chỉ vượt qua A6-7480 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-7480 và Pentium G3220, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24052384
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.13
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng2.442.06
Tên mã của kiến trúcCarrizo (2015−2018)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành26 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$71

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-7480 và Pentium G3220: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-7480 và Pentium G3220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản3.5 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1160K64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (shared)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu3 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Kích thước đế250 mm2177 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-7480 và Pentium G3220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2+1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt54 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-7480 và Pentium G3220 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-7480 và Pentium G3220 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-7480 và Pentium G3220. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-7480 và Pentium G3220.

Nhân đồ họaRadeon R5Intel HD (Haswell)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-7480 và Pentium G3220 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-7480 và Pentium G3220 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A6-7480 1.15
Pentium G3220 1.17
+1.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A6-7480 1837
Pentium G3220 1881
+2.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.15 1.17
Mức độ mới 26 Tháng 10 2018 1 Tháng 9 2013
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 54 Watt

A6-7480 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium G3220: hiệu năng cao hơn 1.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A6-7480 và Pentium G3220. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A6-7480 và Pentium G3220, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-7480
A6-7480
Intel Pentium G3220
Pentium G3220

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 165 số phiếu

Hãy đánh giá A6-7480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 368 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium G3220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A6-7480 và Pentium G3220, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.