A6-7480 vs A10-4600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-7480
2018
2 lõi / 2 luồng, 45 Watt
1.13
A10-4600M
2012
4 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.21
+7.1%

A10-4600M vượt qua A6-7480 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24602407
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD A-Series
Hiệu quả năng lượng2.403.31
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCarrizo (2015−2018)Trinity (2012−2013)
Ngày phát hành26 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-7480 và A10-4600M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-7480 và A10-4600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bản3.5 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1160K192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (shared)4 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Kích thước đế250 mm2246 mm2
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-7480 và A10-4600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2+FS1r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-7480 và A10-4600M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA
AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-7480 và A10-4600M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-7480 và A10-4600M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-7480 và A10-4600M.

Nhân đồ họaRadeon R5AMD Radeon HD 7660G (497 - 686 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-7480 và A10-4600M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-7480 và A10-4600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A6-7480 1.13
A10-4600M 1.21
+7.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A6-7480 1812
A10-4600M 1940
+7.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.13 1.21
Mức độ mới 26 Tháng 10 2018 15 Tháng 5 2012
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 35 Watt

A6-7480 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của A10-4600M: hiệu năng cao hơn 7.1%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD A6-7480 và AMD A10-4600M. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng A6-7480 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A10-4600M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-7480
A6-7480
AMD A10-4600M
A10-4600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 171 phiếu

Hãy đánh giá A6-7480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 533 các phiếu

Hãy đánh giá A10-4600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-7480 và A10-4600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.