A6-7310 vs Athlon II X2 250u

#ad 
Mua A6-7310
VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-7310
2015
4 lõi / 4 luồng, 12 Watt
1.68
+354%
Athlon II X2 250u
2009
2 lõi / 2 luồng, 25 Watt
0.37

A6-7310 vượt qua Athlon II X2 250u với mức trọn vẹn là 354% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21293108
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD A-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.431.42
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcCarrizo-L (2015)Regor (2009−2013)
Ngày phát hành7 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)20 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$35

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-7310 và Athlon II X2 250u: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-7310 và Athlon II X2 250u, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.4 GHz1.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ28 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu117 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn930 Million410 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-7310 và Athlon II X2 250u với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP4AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-25 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-7310 và Athlon II X2 250u hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE4.2, AES, AVX, BMI1, F16C, AMD64, VTkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMAFMA4-
AVX+-
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-7310 và Athlon II X2 250u hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-7310 và Athlon II X2 250u. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1866DDR3
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-7310 và Athlon II X2 250u.

Nhân đồ họaAMD Radeon R4 GraphicsOn certain motherboards (Chipset feature)
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-7310 và Athlon II X2 250u.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-7310 và Athlon II X2 250u, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-7310 và Athlon II X2 250u hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-7310 và Athlon II X2 250u trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A6-7310 1.68
+354%
Athlon II X2 250u 0.37

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A6-7310 2689
+350%
Athlon II X2 250u 598

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.68 0.37
Mức độ mới 7 Tháng 5 2015 20 Tháng 10 2009
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 28 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 25 Watt

A6-7310 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 354.1%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A6-7310 vì nó vượt trội hơn AMD Athlon II X2 250u trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A6-7310 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon II X2 250u dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-7310
A6-7310
AMD Athlon II X2 250u
Athlon II X2 250u

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 526 số phiếu

Hãy đánh giá A6-7310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 17 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X2 250u theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-7310 và Athlon II X2 250u, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.