A6-6400K vs A6-8500P
Tổng điểm hiệu suất
A6-6400K chỉ vượt qua A6-8500P với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-6400K và A6-8500P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2574 | 2596 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD A-Series (Desktop) | AMD Carrizo |
Hiệu quả năng lượng | 1.38 | 5.71 |
Tên mã của kiến trúc | Richland (2013−2014) | Carrizo (2015−2018) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) | 3 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A6-6400K và A6-8500P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-6400K và A6-8500P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 3.9 GHz | 1.6 GHz |
Tần số tối đa | 4.1 GHz | 3 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1024 KB | 1024 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 28 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 70 °C | 90 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 70 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 3100 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-6400K và A6-8500P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FM2 | FP4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-6400K và A6-8500P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE1-4a, AES, ABM, AVX, BMI1, AMD64, VT, EVP, Turbo Core 3.0 | HSA 1.0 |
AES-NI | + | + |
FMA | FMA4 | FMA4 |
AVX | + | AVX |
FRTC | - | + |
FreeSync | - | + |
TrueAudio | - | + |
PowerNow | + | + |
PowerGating | + | + |
Out-of-band | - | + |
VirusProtect | + | + |
HSA | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A6-6400K và A6-8500P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
IOMMU 2.0 | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-6400K và A6-8500P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-1866 | Not Listed |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-6400K và A6-8500P.
Nhân đồ họa So sánh R5 Graphics và HD 8470D | AMD Radeon HD 8470D | AMD Radeon R5 Graphics |
Số lượng nhân iGPU | không có dữ liệu | 4 |
Số lượng bộ xử lý shader | 192 | không có dữ liệu |
Enduro | + | + |
Đồ họa chuyển đổi | + | + |
UVD | + | + |
VCE | + | + |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-6400K và A6-8500P.
DisplayPort | + | + |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-6400K và A6-8500P, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | DirectX® 12 |
Vulkan | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A6-6400K và A6-8500P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 3.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-6400K và A6-8500P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.94 | 0.90 |
Mức độ mới | 1 Tháng 6 2013 | 3 Tháng 6 2015 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 15 Watt |
A6-6400K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của A6-8500P: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa A6-6400K và A6-8500P. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Cần lưu ý rằng A6-6400K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A6-8500P dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.