A6-5400K vs Core 2 Duo E8500

VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-5400K
2012
2 lõi / 2 luồng,65 Watt
0.80
Core 2 Duo E8500
2008
2 lõi / 2 luồng,65 Watt
0.80

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-5400K và Core 2 Duo E8500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26372629
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.171.17
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Wolfdale (2008−2010)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-5400K và Core 2 Duo E8500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-5400K và Core 2 Duo E8500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản3.6 GHz3.16 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.17 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu1333 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)6 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế246 mm2107 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million410 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V-1.3625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-5400K và Core 2 Duo E8500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2LGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-5400K và Core 2 Duo E8500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A6-5400K và Core 2 Duo E8500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-5400K và Core 2 Duo E8500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-5400K và Core 2 Duo E8500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1, DDR2, DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-5400K và Core 2 Duo E8500.

Nhân đồ họaRadeon HD 7540Dkhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-5400K và Core 2 Duo E8500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A6-5400K 0.80
Core 2 Duo E8500 0.80

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A6-5400K 1275
Core 2 Duo E8500 1285
+0.8%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A6-5400K 383
Core 2 Duo E8500 391
+2.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A6-5400K 516
Core 2 Duo E8500 643
+24.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm

A6-5400K có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A6-5400K và Core 2 Duo E8500. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A6-5400K và Core 2 Duo E8500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-5400K
A6-5400K
Intel Core 2 Duo E8500
Core 2 Duo E8500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 167 số phiếu

Hãy đánh giá A6-5400K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 639 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E8500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A6-5400K và Core 2 Duo E8500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.