A6-5400B vs V-Series V105
Tổng điểm hiệu suất
A6-5400B vượt qua V-Series V105 với mức trọn vẹn là 550% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2607 | 3411 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD V-Series |
Hiệu quả năng lượng | 1.34 | 1.49 |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Trinity (2012−2013) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A6-5400B và V-Series V105: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-5400B và V-Series V105, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.8 GHz | 1.2 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 2000 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 70 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-5400B và V-Series V105 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FM2 | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 9 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-5400B và V-Series V105 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization |
VirusProtect | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A6-5400B và V-Series V105 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-5400B và V-Series V105. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-5400B và V-Series V105.
Nhân đồ họa | Radeon HD 7540D | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.91 | 0.14 |
Mức độ mới | 2 Tháng 10 2012 | 12 Tháng 5 2010 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 9 Watt |
A6-5400B có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 550%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của V-Series V105: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 622.2%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A6-5400B vì nó vượt trội hơn AMD V-Series V105 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng A6-5400B được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi V-Series V105 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.