A6-5200 vs Ryzen 3 4300G

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-5200
2013
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
1.04
Ryzen 3 4300G
2020
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
6.30
+506%

Ryzen 3 4300G vượt qua A6-5200 với mức trọn vẹn là 506% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-5200 và Ryzen 3 4300G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24951113
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD A-SeriesAMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng3.969.23
Tên mã của kiến trúcKabini (2013−2014)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-5200 và Ryzen 3 4300G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-5200 và Ryzen 3 4300G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.8 GHz
Tần số tối đa2 GHz4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu38
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Kích thước đế246 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-5200 và Ryzen 3 4300G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFT3AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-5200 và Ryzen 3 4300G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMAFMA4-
AVX++
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-5200 và Ryzen 3 4300G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-5200 và Ryzen 3 4300G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-5200 và Ryzen 3 4300G.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và HD 8400
AMD Radeon HD 8400AMD Radeon Vega 6
Số lượng bộ xử lý shader128không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-5200 và Ryzen 3 4300G.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-5200 và Ryzen 3 4300G, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-5200 và Ryzen 3 4300G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-5200 và Ryzen 3 4300G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A6-5200 1.04
Ryzen 3 4300G 6.30
+506%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A6-5200 1666
Ryzen 3 4300G 10103
+506%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.04 6.30
Nhân đồ họa 0.60 2.62
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 21 Tháng 7 2020
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 65 Watt

A6-5200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 4300G: hiệu năng cao hơn 505.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 336.7%, mới hơn 7 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 4300G vì nó vượt trội hơn A6-5200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A6-5200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 3 4300G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-5200
A6-5200
AMD Ryzen 3 4300G
Ryzen 3 4300G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 217 số phiếu

Hãy đánh giá A6-5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 176 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 4300G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-5200 và Ryzen 3 4300G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.