A6-5200 vs A4 PRO-7350B

VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-5200
2013
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
1.04
+8.3%
A4 PRO-7350B
2014
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.96

A6-5200 vượt qua A4 PRO-7350B với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25132570
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD A-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.981.41
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcKabini (2013−2014)Kaveri (2014−2015)
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)31 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-5200 và A4 PRO-7350B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-5200 và A4 PRO-7350B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.4 GHz
Tần số tối đa2 GHz3.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB1024 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Kích thước đế246 mm2245 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C70 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)90 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million2,411 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-5200 và A4 PRO-7350B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFT3FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-5200 và A4 PRO-7350B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMAFMA4+
AVX++
PowerTune-+
DualGraphics-+
TrueAudio-+
PowerNow++
PowerGating++
Out-of-band-+
VirusProtect++
RAID-+
HSA-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-5200 và A4 PRO-7350B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-5200 và A4 PRO-7350B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600DDR3-1866
Số kênh bộ nhớ12

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-5200 và A4 PRO-7350B.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 8400AMD Radeon R5 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu3
Số lượng bộ xử lý shader128192
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD++
VCE++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-5200 và A4 PRO-7350B.

DisplayPort++
HDMI++

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-5200 và A4 PRO-7350B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11DirectX® 12
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-5200 và A4 PRO-7350B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-5200 và A4 PRO-7350B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A6-5200 1.04
+8.3%
A4 PRO-7350B 0.96

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A6-5200 1667
+8%
A4 PRO-7350B 1544

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.04 0.96
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 31 Tháng 7 2014
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 65 Watt

A6-5200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.3%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Mặt khác, các ưu điểm của A4 PRO-7350B: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD A6-5200 và AMD A4 PRO-7350B. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng A6-5200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A4 PRO-7350B dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-5200
A6-5200
AMD A4 PRO-7350B
A4 PRO-7350B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 232 các phiếu

Hãy đánh giá A6-5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá A4 PRO-7350B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-5200 và A4 PRO-7350B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.