A6-4455M vs i7-12800HE

VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-4455M
2012
2 lõi / 2 luồng, 17 Watt
0.49
Core i7-12800HE
2022
14 lõi / 20 số luồng, 45 Watt
15.49
+3061%

Core i7-12800HE vượt qua A6-4455M với mức trọn vẹn là 3061% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2970471
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.7632.93
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Alder Lake-H (2022)
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-4455M và Core i7-12800HE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-4455M và Core i7-12800HE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân214
Luồng220
Tần số cơ bản2.1 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz4.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 192 KB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB24 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm10 nm
Kích thước đế246 mm2217 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-4455M và Core i7-12800HE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP2Intel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-4455M và Core i7-12800HE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMAkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A6-4455M và Core i7-12800HE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-4455M và Core i7-12800HE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-4455M và Core i7-12800HE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMunknown Dual-channelDDR4, DDR5 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-4455M và Core i7-12800HE.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7500G (327 - 424 MHz)Iris Xe 96EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-4455M và Core i7-12800HE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-4455M và Core i7-12800HE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A6-4455M 0.49
i7-12800HE 15.49
+3061%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A6-4455M 792
i7-12800HE 24841
+3036%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.49 15.49
Số lượng nhân 2 14
Luồng 2 20
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 45 Watt

A6-4455M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 164.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-12800HE: hiệu năng cao hơn 3061.2%, số lượng lõi nhiều hơn 600% và số lượng luồng nhiều hơn 900%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i7-12800HE vì nó vượt trội hơn AMD A6-4455M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-4455M
A6-4455M
Intel Core i7-12800HE
Core i7-12800HE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 46 số phiếu

Hãy đánh giá A6-4455M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-12800HE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-4455M và Core i7-12800HE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.