A6-3600 vs Solo U1500

VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-3600
2011
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
1.06
+960%
Core Solo U1500
1 lõi / 1 luồng, 5 Watt
0.10

A6-3600 vượt qua Core Solo U1500 với mức trọn vẹn là 960% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24993453
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuCore Solo
Hiệu quả năng lượng1.561.91
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcLlano (2011−2012)Yonah (2005−2006)
Ngày phát hành30 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-3600 và Core Solo U1500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-3600 và Core Solo U1500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số cơ bản2.1 GHz1.33 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz1.33 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB L2 KB
Quy trình công nghệ32 nm65 nm
Kích thước đế228 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V - 1.1V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-3600 và Core Solo U1500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFM1PBGA479
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt5.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-3600 và Core Solo U1500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A6-3600 và Core Solo U1500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-3600 và Core Solo U1500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-3600 và Core Solo U1500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-3600 và Core Solo U1500.

Nhân đồ họaRadeon HD 6530Dkhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-3600 và Core Solo U1500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A6-3600 1.06
+960%
Solo U1500 0.10

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A6-3600 1697
+935%
Solo U1500 164

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.06 0.10
Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 32 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 5 Watt

A6-3600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 960%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Solo U1500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A6-3600 vì nó vượt trội hơn Intel Core Solo U1500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A6-3600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core Solo U1500 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-3600
A6-3600
Intel Core Solo U1500
Core Solo U1500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 67 số phiếu

Hãy đánh giá A6-3600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Core Solo U1500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-3600 và Core Solo U1500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.