A6-3410MX vs Celeron M 340

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-3410MX
2011
4 lõi / 4 luồng, 45 Watt
0.79
+464%
Celeron M 340
1 lõi / 1 luồng, 24 Watt
0.14

A6-3410MX vượt qua Celeron M 340 với mức trọn vẹn là 464% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-3410MX và Celeron M 340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26753387
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-SeriesCeleron M
Hiệu quả năng lượng1.670.63
Tên mã của kiến trúcLlano (2011−2012)Banias (2003)
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-3410MX và Celeron M 340: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-3410MX và Celeron M 340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số cơ bản1.6 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz1.5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu400 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB512 KB L2
Quy trình công nghệ32 nm130 nm
Kích thước đế228 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.356V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-3410MX và Celeron M 340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFS1PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt24.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-3410MX và Celeron M 340 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng3DNow!, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSE4a, Radeon HD 6480Gkhông có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A6-3410MX và Celeron M 340, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-3410MX và Celeron M 340 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-3410MX và Celeron M 340. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-3410MX và Celeron M 340.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 6520G (400 MHz)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-3410MX và Celeron M 340 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A6-3410MX 0.79
+464%
Celeron M 340 0.14

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

A6-3410MX 22.15
+464%
Celeron M 340 125

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.79 0.14
Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 32 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 24 Watt

A6-3410MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 464.3%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron M 340: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A6-3410MX vì nó vượt trội hơn Celeron M 340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-3410MX
A6-3410MX
Intel Celeron M 340
Celeron M 340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 46 số phiếu

Hãy đánh giá A6-3410MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 3 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-3410MX và Celeron M 340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.