A4-9120 vs Pentium M 730
Tổng điểm hiệu suất
A4-9120 vượt qua Pentium M 730 với mức trọn vẹn là 347% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-9120 và Pentium M 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2674 | 3297 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Bristol Ridge | Pentium M |
Hiệu quả năng lượng | 4.83 | 0.60 |
Tên mã của kiến trúc | Stoney Ridge (2016−2019) | Dothan (2004−2005) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước) | 19 Tháng 1 2005 (20 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A4-9120 và Pentium M 730: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-9120 và Pentium M 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số cơ bản | 2.2 GHz | 1.6 GHz |
Tần số tối đa | 2.5 GHz | 1.6 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 533 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 160 KB | 32 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
Kích thước đế | 124.5 mm2 | 87 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1200 Million | 144 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 1.26V-1.356V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-9120 và Pentium M 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | BGA | PPGA478, H-PBGA479 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 27 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-9120 và Pentium M 730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Virtualization, | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Idle States | không có dữ liệu | - |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
PAE | không có dữ liệu | 32 Bit |
Parity FSB | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong A4-9120 và Pentium M 730, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A4-9120 và Pentium M 730 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-x | không có dữ liệu | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-9120 và Pentium M 730. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR2 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-9120 và Pentium M 730.
Nhân đồ họa | AMD Radeon R2 (Stoney Ridge) ( - 655 MHz) | On certain motherboards (Chipset feature) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.76 | 0.17 |
Mức độ mới | 1 Tháng 6 2017 | 19 Tháng 1 2005 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 27 Watt |
A4-9120 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 347.1%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-9120 vì nó vượt trội hơn Pentium M 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A4-9120 và Pentium M 730, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.