A4-9120 vs Mobile Pentium 4 552
Tổng điểm hiệu suất
A4-9120 vượt qua Mobile Pentium 4 552 với mức trọn vẹn là 262% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-9120 và Mobile Pentium 4 552, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2674 | 3243 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Bristol Ridge | Mobile Pentium 4 |
Hiệu quả năng lượng | 4.83 | 0.23 |
Tên mã của kiến trúc | Stoney Ridge (2016−2019) | Prescott (2001−2005) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A4-9120 và Mobile Pentium 4 552: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-9120 và Mobile Pentium 4 552, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số cơ bản | 2.2 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.5 GHz | 3.46 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 533 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 160 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
Kích thước đế | 124.5 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1200 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-9120 và Mobile Pentium 4 552 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | BGA | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 88 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-9120 và Mobile Pentium 4 552 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Virtualization, | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A4-9120 và Mobile Pentium 4 552 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-9120 và Mobile Pentium 4 552. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-9120 và Mobile Pentium 4 552.
Nhân đồ họa | AMD Radeon R2 (Stoney Ridge) ( - 655 MHz) | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.76 | 0.21 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 88 Watt |
A4-9120 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 261.9%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 486.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-9120 vì nó vượt trội hơn Mobile Pentium 4 552 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A4-9120 và Mobile Pentium 4 552, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.