A4-7300 vs A4 PRO-7300B

VS

Tổng điểm hiệu suất

A4-7300
2014
2 lõi / 2 luồng,65 Watt
0.96
+5.5%
A4 PRO-7300B
2014
2 lõi / 2 luồng,65 Watt
0.91

A4-7300 vượt qua A4 PRO-7300B với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-7300 và A4 PRO-7300B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25232555
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.411.33
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Richland (2013−2014)
Ngày phát hànhTháng 8 2014 (10 năm năm trước)Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-7300 và A4 PRO-7300B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-7300 và A4 PRO-7300B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản3.8 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa4 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB96 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21024 KB1024 KB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế246 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân70 °C70 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °C70 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million1,303 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-7300 và A4 PRO-7300B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2FM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-7300 và A4 PRO-7300B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA++
AVX++
PowerNow++
PowerGating++
VirusProtect++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-7300 và A4 PRO-7300B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-7300 và A4 PRO-7300B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600DDR3-1600
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-7300 và A4 PRO-7300B.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 8470DAMD Radeon HD 8470D
Số lượng bộ xử lý shader192192
Enduro++
Đồ họa chuyển đổi++
UVD++
VCE++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4-7300 và A4 PRO-7300B.

DisplayPort++
HDMI++

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4-7300 và A4 PRO-7300B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11DirectX® 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A4-7300 và A4 PRO-7300B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-7300 và A4 PRO-7300B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A4-7300 0.96
+5.5%
A4 PRO-7300B 0.91

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A4-7300 1532
+5.1%
A4 PRO-7300B 1458

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.96 0.91

A4-7300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A4-7300 và A4 PRO-7300B. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A4-7300 và A4 PRO-7300B, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-7300
A4-7300
AMD A4 PRO-7300B
A4 PRO-7300B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 98 số phiếu

Hãy đánh giá A4-7300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 38 số phiếu

Hãy đánh giá A4 PRO-7300B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A4-7300 và A4 PRO-7300B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.