A4-6300 vs Pentium Dual T2390

Tổng điểm hiệu suất

A4-6300
2013
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.89
+154%
Pentium Dual Core T2390
2008
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.35

A4-6300 vượt qua Pentium Dual Core T2390 với mức trọn vẹn là 154% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-6300 và Pentium Dual Core T2390, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26083110
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Pentium Dual Core
Hiệu quả năng lượng1.300.95
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Merom (2006−2008)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 3 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-6300 và Pentium Dual Core T2390: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-6300 và Pentium Dual Core T2390, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản3.7 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.9 GHz1.86 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21024 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm65 nm
Kích thước đế246 mm2143 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân70 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million291 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-6300 và Pentium Dual Core T2390 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFM2PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-6300 và Pentium Dual Core T2390 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMAFMA4-
AVXAVX-
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-6300 và Pentium Dual Core T2390 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-6300 và Pentium Dual Core T2390. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600không có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-6300 và Pentium Dual Core T2390.

Nhân đồ họaAMD Radeon™ HD 8370Dkhông có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader128không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4-6300 và Pentium Dual Core T2390.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4-6300 và Pentium Dual Core T2390, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A4-6300 và Pentium Dual Core T2390 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-6300 và Pentium Dual Core T2390 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A4-6300 0.89
+154%
Pentium Dual T2390 0.35

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A4-6300 1422
+150%
Pentium Dual T2390 568

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.89 0.35
Mức độ mới 1 Tháng 6 2013 1 Tháng 3 2008
Quy trình công nghệ 32 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 35 Watt

A4-6300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 154.3%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Dual T2390: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-6300 vì nó vượt trội hơn Pentium Dual Core T2390 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A4-6300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium Dual Core T2390 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-6300
A4-6300
Intel Pentium Dual Core T2390
Pentium Dual Core T2390

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 293 các phiếu

Hãy đánh giá A4-6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 66 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Dual Core T2390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A4-6300 và Pentium Dual Core T2390, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.