A4-6300 vs A6-7000

VS

Tổng điểm hiệu suất

A4-6300
2013
2 lõi / 2 luồng,65 Watt
0.89
+41.3%

A4-6300 vượt qua A6-7000 với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-6300 và A6-7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25742800
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Kaveri
Hiệu quả năng lượng1.303.53
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Kaveri (2014−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-6300 và A6-7000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-6300 và A6-7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản3.7 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21024 KB1024 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Kích thước đế246 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân70 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-6300 và A6-7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFM2FT3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-6300 và A6-7000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA
AES-NI++
FMAFMA4+
AVXAVX+
FRTC-+
TrueAudio-+
PowerNow++
PowerGating++
Out-of-band-+
VirusProtect++
HSA-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-6300 và A6-7000 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-6300 và A6-7000. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600DDR3
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-6300 và A6-7000.

Nhân đồ họaAMD Radeon™ HD 8370DAMD Radeon R4 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu3
Số lượng bộ xử lý shader128không có dữ liệu
Enduro++
Đồ họa chuyển đổi++
UVD++
VCE++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4-6300 và A6-7000.

DisplayPort++
HDMI++

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4-6300 và A6-7000, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11DirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A4-6300 và A6-7000 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-6300 và A6-7000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A4-6300 0.89
+41.3%
A6-7000 0.63

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A4-6300 1425
+41.1%
A6-7000 1010

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.89 0.63
Mức độ mới 1 Tháng 6 2013 1 Tháng 6 2014
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 17 Watt

A4-6300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của A6-7000: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 282.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-6300 vì nó vượt trội hơn A6-7000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A4-6300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A6-7000 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A4-6300 và A6-7000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-6300
A4-6300
AMD A6-7000
A6-7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 290 số phiếu

Hãy đánh giá A4-6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá A6-7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A4-6300 và A6-7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.