A4-5300B vs EPYC 7773X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

A4-5300B
2012
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.78
EPYC 7773X
2022
64 lõi / 128 số luồng, 280 Watt
57.03
+7212%

EPYC 7773X vượt qua A4-5300B với mức trọn vẹn là 7212% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất270326
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.1519.48
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Milan-X (2022)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-5300B và EPYC 7773X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-5300B và EPYC 7773X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân264
Luồng2128
Tần số cơ bản3.4 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB768 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm
Kích thước đế246 mm28x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-5300B và EPYC 7773X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFM2SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-5300B và EPYC 7773X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-5300B và EPYC 7773X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-5300B và EPYC 7773X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-5300B và EPYC 7773X.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7480Dkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A4-5300B và EPYC 7773X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-5300B và EPYC 7773X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A4-5300B 0.78
EPYC 7773X 57.03
+7212%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A4-5300B 1254
EPYC 7773X 91491
+7196%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A4-5300B 383
EPYC 7773X 1536
+301%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A4-5300B 515
EPYC 7773X 15554
+2920%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.78 57.03
Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 22 Tháng 3 2022
Số lượng nhân 2 64
Luồng 2 128
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 280 Watt

A4-5300B có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 330.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7773X: hiệu năng cao hơn 7211.5%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 3100% và số lượng luồng nhiều hơn 6300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7773X vì nó vượt trội hơn AMD A4-5300B trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A4-5300B được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7773X dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-5300B
A4-5300B
AMD EPYC 7773X
EPYC 7773X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 76 số phiếu

Hãy đánh giá A4-5300B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 23 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7773X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A4-5300B và EPYC 7773X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.