A4-5300 vs Atom N2800
Tổng điểm hiệu suất
A4-5300 vượt qua Atom N2800 với mức trọn vẹn là 204% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-5300 và Atom N2800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2625 | 3189 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD A-Series (Desktop) | Intel Atom |
Hiệu quả năng lượng | 1.25 | 3.81 |
Tên mã của kiến trúc | Trinity (2012−2013) | Cedarview-M (2011−2012) |
Ngày phát hành | 2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $47 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A4-5300 và Atom N2800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-5300 và Atom N2800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | 3.4 GHz | 1.86 GHz |
Tần số tối đa | 3.6 GHz | 1.87 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128K (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | 66 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 70 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 176 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-5300 và Atom N2800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FM2 | FCBGA559 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 6.5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-5300 và Atom N2800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, XOP, FMA3, FMA4 | Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 |
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong A4-5300 và Atom N2800, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A4-5300 và Atom N2800 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | không có dữ liệu | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-5300 và Atom N2800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4.88 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 1 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-5300 và Atom N2800.
Nhân đồ họa So sánh HD 7480D và Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 | AMD Radeon HD 7480D (724 MHz) | Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-5300 và Atom N2800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
3DMark06 CPU
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
TrueCrypt AES
x264 encoding pass 2
x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.
x264 encoding pass 1
x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.
WinRAR 4.0
WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.85 | 0.28 |
Mức độ mới | 2 Tháng 10 2012 | 1 Tháng 12 2011 |
Luồng | 2 | 4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 6 Watt |
A4-5300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 203.6%vàmới hơn 10 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom N2800: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 983.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-5300 vì nó vượt trội hơn Atom N2800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng A4-5300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom N2800 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.