A4-5300 vs Athlon 64 X2 4800+

Tổng điểm hiệu suất

A4-5300
2012
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.85
+102%
Athlon 64 X2 4800+
2006
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.42

A4-5300 vượt qua Athlon 64 X2 4800+ với mức trọn vẹn là 102% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-5300 và Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26253031
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD A-Series (Desktop)2x Athlon 64 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng1.250.62
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-5300 và Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-5300 và Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản3.4 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.6 GHz2.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu1000 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)256K
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Kích thước đế246 mm2220 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million233 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-5300 và Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2939
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-5300 và Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, XOP, FMA3, FMA4không có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-5300 và Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-5300 và Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-5300 và Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7480D (724 MHz)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-5300 và Athlon 64 X2 4800+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A4-5300 0.85
+102%
Athlon 64 X2 4800+ 0.42

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A4-5300 1365
+101%
Athlon 64 X2 4800+ 679

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
A4-5300 2284
+27%
Athlon 64 X2 4800+ 1798

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.85 0.42
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm

A4-5300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 102.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-5300 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 4800+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-5300
A4-5300
AMD Athlon 64 X2 4800+
Athlon 64 X2 4800+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 227 số phiếu

Hãy đánh giá A4-5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 105 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 4800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A4-5300 và Athlon 64 X2 4800+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.