A4-4000 vs Athlon 64 FX-55

VS

Tổng điểm hiệu suất

A4-4000
2013
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.72
+188%
Athlon 64 FX-55
2004
1 lõi / 1 luồng, 104 Watt
0.25

A4-4000 vượt qua Athlon 64 FX-55 với mức trọn vẹn là 188% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27693237
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.060.23
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Clawhammer (2001−2005)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)10 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$180

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-4000 và Athlon 64 FX-55: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-4000 và Athlon 64 FX-55, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số cơ bản3 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz2.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm130 nm
Kích thước đế246 mm2193 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °C63 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million105 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-4000 và Athlon 64 FX-55 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2939
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt104 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-4000 và Athlon 64 FX-55 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-4000 và Athlon 64 FX-55. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1 Depends on motherboard

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-4000 và Athlon 64 FX-55.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7480DOn certain motherboards (Chipset feature)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-4000 và Athlon 64 FX-55 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A4-4000 0.72
+188%
Athlon 64 FX-55 0.25

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A4-4000 1152
+185%
Athlon 64 FX-55 404

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.72 0.25
Mức độ mới 1 Tháng 6 2013 10 Tháng 10 2004
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 32 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 104 Watt

A4-4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 188%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A4-4000 vì nó vượt trội hơn AMD Athlon 64 FX-55 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-4000
A4-4000
AMD Athlon 64 FX-55
Athlon 64 FX-55

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 410 số phiếu

Hãy đánh giá A4-4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 FX-55 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A4-4000 và Athlon 64 FX-55, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.