A4-3310MX vs Pentium 3560Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

A4-3310MX
2011
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.49
Pentium 3560Y
2013
2 lõi / 2 luồng, 11 Watt
0.55
+12.2%

Pentium 3560Y vượt qua A4-3310MX với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-3310MX và Pentium 3560Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29382877
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-SeriesIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng1.334.37
Tên mã của kiến trúcLlano (2011−2012)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-3310MX và Pentium 3560Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-3310MX và Pentium 3560Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.1 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz1.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Kích thước đế228 mm2118 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-3310MX và Pentium 3560Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFS1FCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt11.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-3310MX và Pentium 3560Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng3DNow!, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSE4a, Radeon HD 6480GIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu+
FDIkhông có dữ liệu-
AMTkhông có dữ liệu9.5
Matrix Storagekhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A4-3310MX và Pentium 3560Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-3310MX và Pentium 3560Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-3310MX và Pentium 3560Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-3310MX và Pentium 3560Y.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon HD 6480G (444 MHz)Intel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors
Clear Videokhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu850 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4-3310MX và Pentium 3560Y.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A4-3310MX và Pentium 3560Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu-
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu4
IDE tích hợpkhông có dữ liệu-
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-3310MX và Pentium 3560Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A4-3310MX 0.49
Pentium 3560Y 0.55
+12.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A4-3310MX 782
Pentium 3560Y 887
+13.4%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A4-3310MX 292
+9.4%
Pentium 3560Y 267

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A4-3310MX 502
+3.7%
Pentium 3560Y 484

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

A4-3310MX 1
+19.6%
Pentium 3560Y 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.49 0.55
Nhân đồ họa 0.64 0.75
Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 1 Tháng 9 2013
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 11 Watt

Pentium 3560Y có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 17.2%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 218.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium 3560Y vì nó vượt trội hơn A4-3310MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A4-3310MX và Pentium 3560Y, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-3310MX
A4-3310MX
Intel Pentium 3560Y
Pentium 3560Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 29 số phiếu

Hãy đánh giá A4-3310MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 3560Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A4-3310MX và Pentium 3560Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.