A4-1200 vs Ryzen Embedded V2516
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen Embedded V2516 vượt qua A4-1200 với mức trọn vẹn là 3426% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3257 | 983 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD A-Series | AMD Ryzen Embedded |
Hiệu quả năng lượng | 5.50 | 77.58 |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | TSMC |
Tên mã của kiến trúc | Temash (2013) | Renoir (2020−2023) |
Ngày phát hành | 23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A4-1200 và Ryzen Embedded V2516: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-1200 và Ryzen Embedded V2516, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 6 |
Luồng | 2 | 12 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.1 GHz |
Tần số tối đa | 1 GHz | 2.1 GHz |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 21 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128K (per core) | 384 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 3 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 8 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 7 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | 156 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 90 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 9,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-1200 và Ryzen Embedded V2516 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FT3 | FP6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 4 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-1200 và Ryzen Embedded V2516 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A4-1200 và Ryzen Embedded V2516 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-1200 và Ryzen Embedded V2516. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 4 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 68.269 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-1200 và Ryzen Embedded V2516.
Nhân đồ họa | AMD Radeon HD 8180 (225 MHz) | AMD Radeon Graphics 384SP |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A4-1200 và Ryzen Embedded V2516 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-1200 và Ryzen Embedded V2516 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.23 | 8.11 |
Mức độ mới | 23 Tháng 5 2013 | 10 Tháng 11 2020 |
Số lượng nhân | 2 | 6 |
Luồng | 2 | 12 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 4 Watt | 15 Watt |
A4-1200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Embedded V2516: hiệu năng cao hơn 3426.1%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Embedded V2516 vì nó vượt trội hơn AMD A4-1200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng A4-1200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen Embedded V2516 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.