A12-9800 vs Xeon Gold 6150

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

A12-9800
2017
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
2.27
Xeon Gold 6150
2017
18 lõi / 36 số luồng, 165 Watt
17.00
+649%

Xeon Gold 6150 vượt qua A12-9800 với mức trọn vẹn là 649% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A12-9800 và Xeon Gold 6150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1870393
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.173.95
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Gold
Hiệu quả năng lượng3.339.81
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành27 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)25 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$139$3,358

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Gold 6150 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 238% so với A12-9800.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A12-9800 và Xeon Gold 6150: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A12-9800 và Xeon Gold 6150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân418
Luồng436
Tần số cơ bản3.8 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz3.7 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu27
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu1.125 MB
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB18 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB24.75 MB
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Kích thước đế246 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C89 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A12-9800 và Xeon Gold 6150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình14 (Multiprocessor)
SocketAM4FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A12-9800 và Xeon Gold 6150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA+-
AVX++
FRTC+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A12-9800 và Xeon Gold 6150, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A12-9800 và Xeon Gold 6150 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A12-9800 và Xeon Gold 6150. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu768 GB
Số kênh bộ nhớ26
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.001 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A12-9800 và Xeon Gold 6150.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 Graphicskhông có dữ liệu
Số lượng nhân iGPU8không có dữ liệu
Enduro+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A12-9800 và Xeon Gold 6150.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A12-9800 và Xeon Gold 6150, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A12-9800 và Xeon Gold 6150 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express848

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A12-9800 và Xeon Gold 6150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A12-9800 2.27
Xeon Gold 6150 17.00
+649%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A12-9800 3646
Xeon Gold 6150 27265
+648%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A12-9800 696
Xeon Gold 6150 1195
+71.7%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A12-9800 1682
Xeon Gold 6150 9176
+446%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.27 17.00
Mức độ mới 27 Tháng 7 2017 25 Tháng 4 2017
Số lượng nhân 4 18
Luồng 4 36
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 165 Watt

A12-9800 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 153.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6150: hiệu năng cao hơn 648.9%, số lượng lõi nhiều hơn 350% và số lượng luồng nhiều hơn 800%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6150 vì nó vượt trội hơn A12-9800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A12-9800 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 6150 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A12-9800
A12-9800
Intel Xeon Gold 6150
Xeon Gold 6150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 197 số phiếu

Hãy đánh giá A12-9800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A12-9800 và Xeon Gold 6150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.