A12-9800 vs Pentium Silver J5005

VS

Tổng điểm hiệu suất

A12-9800
2017
4 lõi / 4 luồng,65 Watt
2.26
+16.5%
Pentium Silver J5005
2017
4 lõi / 4 luồng,10 Watt
1.94

A12-9800 vượt qua Pentium Silver J5005 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A12-9800 và Pentium Silver J5005, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18421972
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.291.39
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Pentium Silver
Hiệu quả năng lượng3.3118.49
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Goldmont Plus (2017)
Ngày phát hành27 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$139$161

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Pentium Silver J5005 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 8% so với A12-9800.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A12-9800 và Pentium Silver J5005: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A12-9800 và Pentium Silver J5005, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.8 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz2.8 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu15
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu56 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Kích thước đế246 mm293 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C105 deg C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A12-9800 và Pentium Silver J5005 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAM4FCBGA1090
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A12-9800 và Pentium Silver J5005 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
FRTC+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A12-9800 và Pentium Silver J5005, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A12-9800 và Pentium Silver J5005 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A12-9800 và Pentium Silver J5005. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400upto-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A12-9800 và Pentium Silver J5005.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon R7 GraphicsIntel UHD Graphics 605
Số lượng nhân iGPU8không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video-+
Enduro+-
UVD+-
VCE+-
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu800 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu18

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A12-9800 và Pentium Silver J5005.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort++
HDMI++
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong A12-9800 và Pentium Silver J5005, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A12-9800 và Pentium Silver J5005, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A12-9800 và Pentium Silver J5005 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express86
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đakhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A12-9800 và Pentium Silver J5005 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A12-9800 2.26
+16.5%
Pentium Silver J5005 1.94

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A12-9800 3626
+16.6%
Pentium Silver J5005 3110

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A12-9800 696
+86.6%
Pentium Silver J5005 373

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A12-9800 1682
+56.9%
Pentium Silver J5005 1072

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.26 1.94
Mức độ mới 27 Tháng 7 2017 11 Tháng 12 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 10 Watt

A12-9800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Silver J5005: mới hơn 4 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A12-9800 vì nó vượt trội hơn Pentium Silver J5005 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A12-9800 và Pentium Silver J5005, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A12-9800
A12-9800
Intel Pentium Silver J5005
Pentium Silver J5005

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 197 số phiếu

Hãy đánh giá A12-9800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 115 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Silver J5005 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A12-9800 và Pentium Silver J5005, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.