A12-9720P vs FX-4350

VS

Tổng điểm hiệu suất

A12-9720P
2016
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.65
FX-4350
2013
4 lõi / 4 luồng, 125 Watt
2.05
+24.2%

FX-4350 vượt qua A12-9720P với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21481969
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Bristol Ridgekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.521.57
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Vishera (2012−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)29 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A12-9720P và FX-4350: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A12-9720P và FX-4350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2.7 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB4096 KB
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Kích thước đế250 mm2315 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C61 °C
Số lượng bóng bán dẫn3100 Million1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp P0 Vcorekhông có dữ liệuMin: 1.275 V - Max: 1.4 V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A12-9720P và FX-4350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP4AM3+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A12-9720P và FX-4350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, TBM, FMA4, XOP, SMEP, CPB, AES-NI, RDRANDkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A12-9720P và FX-4350 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A12-9720P và FX-4350. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A12-9720P và FX-4350.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 (Bristol Ridge) ( - 758 MHz)On certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A12-9720P và FX-4350 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệun/a

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A12-9720P và FX-4350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A12-9720P 1.65
FX-4350 2.05
+24.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A12-9720P 2640
FX-4350 3281
+24.3%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A12-9720P 530
+16.5%
FX-4350 455

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A12-9720P 1197
+5.2%
FX-4350 1138

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.65 2.05
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 29 Tháng 4 2013
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 125 Watt

A12-9720P có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX-4350: hiệu năng cao hơn 24.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD FX-4350 vì nó vượt trội hơn AMD A12-9720P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A12-9720P được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FX-4350 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A12-9720P
A12-9720P
AMD FX-4350
FX-4350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 457 số phiếu

Hãy đánh giá A12-9720P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 565 số phiếu

Hãy đánh giá FX-4350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A12-9720P và FX-4350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.