A12-9700P vs EPYC 4484PX

VS

Tổng điểm hiệu suất

A12-9700P
2016
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.53
EPYC 4484PX
2024
12 lõi / 24 luồng, 120 Watt
31.86
+1982%

EPYC 4484PX vượt qua A12-9700P với mức trọn vẹn là 1982% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A12-9700P và EPYC 4484PX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2189136
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu50.68
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Bristol Ridgekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.7125.29
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)21 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A12-9700P và EPYC 4484PX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A12-9700P và EPYC 4484PX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân412
Luồng424
Tần số cơ bản2.5 GHz4.4 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz5.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu128 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Kích thước đế250 mm22x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu47 °C
Số lượng bóng bán dẫn3100 Million17,840 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A12-9700P và EPYC 4484PX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP4AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A12-9700P và EPYC 4484PX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMAFMA4-
AVX-+
FRTC+-
FreeSync+-
DualGraphics+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A12-9700P và EPYC 4484PX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A12-9700P và EPYC 4484PX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR5
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A12-9700P và EPYC 4484PX.

Nhân đồ họa
So sánh R7 Graphics và Graphics
AMD Radeon R7 GraphicsAMD Radeon Graphics
Số lượng nhân iGPU6không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A12-9700P và EPYC 4484PX.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A12-9700P và EPYC 4484PX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A12-9700P và EPYC 4484PX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express828

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A12-9700P và EPYC 4484PX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A12-9700P 1.53
EPYC 4484PX 31.86
+1982%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A12-9700P 2448
EPYC 4484PX 51115
+1988%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.53 31.86
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 21 Tháng 5 2024
Số lượng nhân 4 12
Luồng 4 24
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 120 Watt

A12-9700P có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 4484PX: hiệu năng cao hơn 1982.4%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 4484PX vì nó vượt trội hơn A12-9700P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A12-9700P được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 4484PX dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A12-9700P
A12-9700P
AMD EPYC 4484PX
EPYC 4484PX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 122 các phiếu

Hãy đánh giá A12-9700P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 4484PX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A12-9700P và EPYC 4484PX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.