A110 vs Ryzen 3 8300G
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A110 và Ryzen 3 8300G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 884 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 32.91 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 13.13 |
Tên mã của kiến trúc | Stealey (2007) | Phoenix2 (2024) |
Ngày phát hành | Tháng 6 2007 (17 năm năm trước) | 8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $176 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A110 và Ryzen 3 8300G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A110 và Ryzen 3 8300G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 4 |
Luồng | 1 | 8 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.4 GHz |
Tần số tối đa | 0.8 GHz | 4.9 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 8 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 66 mm2 | 137 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 176 million | 20,900 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A110 và Ryzen 3 8300G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | Intel BGA 437 | AM5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 3 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A110 và Ryzen 3 8300G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A110 và Ryzen 3 8300G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A110 và Ryzen 3 8300G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR2 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A110 và Ryzen 3 8300G.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon 740M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A110 và Ryzen 3 8300G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 14 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 1 | 4 |
Luồng | 1 | 8 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 3 Watt | 65 Watt |
A110 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2066.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 8300G: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2150%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa A110 và Ryzen 3 8300G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng A110 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 3 8300G dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.