A110 vs Ryzen 3 1100

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcStealey (2007)Zen (2017−2020)
Ngày phát hànhTháng 6 2007 (17 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A110 và Ryzen 3 1100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A110 và Ryzen 3 1100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng1không có dữ liệu
Tần số tối đa0.8 GHz3.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB8192 KB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm14 nm
Kích thước đế66 mm2192 mm2
Số lượng bóng bán dẫn176 million4800 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A110 và Ryzen 3 1100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 437AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt65 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A110 và Ryzen 3 1100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A110 và Ryzen 3 1100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR4

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 4
Quy trình công nghệ 90 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 65 Watt

A110 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2066.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 1100: số lượng lõi nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel A110 và AMD Ryzen 3 1100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng A110 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 3 1100 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel A110
A110
AMD Ryzen 3 1100
Ryzen 3 1100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá A110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 17 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 1100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A110 và Ryzen 3 1100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.