A10 PRO-7800B vs Xeon Gold 6426Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

A10 PRO-7800B
2014
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
2.06
Xeon Gold 6426Y
2023
16 lõi / 32 luồng, 185 Watt
23.79
+1055%

Xeon Gold 6426Y vượt qua A10 PRO-7800B với mức trọn vẹn là 1055% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10 PRO-7800B và Xeon Gold 6426Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1946227
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu43.12
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng3.0212.25
Tên mã của kiến trúcKaveri (2014−2015)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành31 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,517

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10 PRO-7800B và Xeon Gold 6426Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10 PRO-7800B và Xeon Gold 6426Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân416
Luồng432
Tần số cơ bản3.5 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz4.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu37.5 MB
Quy trình công nghệ28 nmIntel 7 nm
Kích thước đế245 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °C80 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,411 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10 PRO-7800B và Xeon Gold 6426Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFM2+FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt185 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10 PRO-7800B và Xeon Gold 6426Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA+-
AVX++
PowerTune+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect+-
RAID+-
HSA+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A10 PRO-7800B và Xeon Gold 6426Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10 PRO-7800B và Xeon Gold 6426Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10 PRO-7800B và Xeon Gold 6426Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR5-4800, DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10 PRO-7800B và Xeon Gold 6426Y.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 Graphicskhông có dữ liệu
Số lượng nhân iGPU8không có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader512không có dữ liệu
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10 PRO-7800B và Xeon Gold 6426Y.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10 PRO-7800B và Xeon Gold 6426Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10 PRO-7800B và Xeon Gold 6426Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05
Số làn PCI-Express1680

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10 PRO-7800B và Xeon Gold 6426Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A10 PRO-7800B 2.06
Xeon Gold 6426Y 23.79
+1055%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A10 PRO-7800B 3309
Xeon Gold 6426Y 38159
+1053%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A10 PRO-7800B 435
Xeon Gold 6426Y 1706
+292%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A10 PRO-7800B 1056
Xeon Gold 6426Y 13172
+1147%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.06 23.79
Mức độ mới 31 Tháng 7 2014 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 4 16
Luồng 4 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 185 Watt

A10 PRO-7800B có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 184.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6426Y: hiệu năng cao hơn 1054.9%, mới hơn 8 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6426Y vì nó vượt trội hơn A10 PRO-7800B trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A10 PRO-7800B được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 6426Y dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10 PRO-7800B
A10 PRO-7800B
Intel Xeon Gold 6426Y
Xeon Gold 6426Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 235 số phiếu

Hãy đánh giá A10 PRO-7800B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6426Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10 PRO-7800B và Xeon Gold 6426Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.