A10 PRO-7800B vs A10-7700K

VS

Tổng điểm hiệu suất

A10 PRO-7800B
2014
4 lõi / 4 luồng,65 Watt
2.06
+3%
A10-7700K
2014
4 lõi / 4 luồng,95 Watt
2.00

A10 PRO-7800B chỉ vượt qua A10-7700K với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10 PRO-7800B và A10-7700K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19141949
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.33
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD A-Series (Desktop)
Hiệu quả năng lượng3.022.01
Tên mã của kiến trúcKaveri (2014−2015)Godaveri (2014−2016)
Ngày phát hành31 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)14 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$152

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10 PRO-7800B và A10-7700K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10 PRO-7800B và A10-7700K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.5 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB4096 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Kích thước đế245 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °C72 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °C74 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,411 million1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10 PRO-7800B và A10-7700K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2+FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10 PRO-7800B và A10-7700K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuSSE1-4a, AVX, AES, FMA4, VT
AES-NI++
FMA++
AVX++
FRTC-+
FreeSync-+
PowerTune+-
DualGraphics-+
TrueAudio++
PowerNow++
PowerGating++
Out-of-band++
VirusProtect++
RAID+-
HSA++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10 PRO-7800B và A10-7700K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10 PRO-7800B và A10-7700K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR3-2133
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10 PRO-7800B và A10-7700K.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 GraphicsAMD Radeon R7 Graphics
Số lượng nhân iGPU86
Số lượng bộ xử lý shader512384
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD++
VCE++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10 PRO-7800B và A10-7700K.

DisplayPort++
HDMI++

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10 PRO-7800B và A10-7700K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10 PRO-7800B và A10-7700K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10 PRO-7800B và A10-7700K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A10 PRO-7800B 2.06
+3%
A10-7700K 2.00

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A10 PRO-7800B 3307
+3.4%
A10-7700K 3198

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A10 PRO-7800B 435
A10-7700K 447
+2.8%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A10 PRO-7800B 1056
A10-7700K 1155
+9.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.06 2.00
Mức độ mới 31 Tháng 7 2014 14 Tháng 1 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 95 Watt

A10 PRO-7800B có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3%, mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A10 PRO-7800B và A10-7700K. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A10 PRO-7800B và A10-7700K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10 PRO-7800B
A10 PRO-7800B
AMD A10-7700K
A10-7700K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 235 số phiếu

Hãy đánh giá A10 PRO-7800B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 159 số phiếu

Hãy đánh giá A10-7700K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A10 PRO-7800B và A10-7700K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.