A10-9700E vs Sempron 2650

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

A10-9700E
2017
4 lõi / 4 luồng, 35 Watt
2.02
+494%
Sempron 2650
2014
2 lõi / 2 luồng, 25 Watt
0.34

A10-9700E vượt qua Sempron 2650 với mức trọn vẹn là 494% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-9700E và Sempron 2650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19653123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng5.501.30
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Kabini (2013−2014)
Ngày phát hành27 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-9700E và Sempron 2650: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-9700E và Sempron 2650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.5 GHz1.45 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB1024 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Kích thước đế246 mm2107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-9700E và Sempron 2650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4AM1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-9700E và Sempron 2650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+FMA4
AVX++
FRTC+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
PowerNow++
PowerGating++
VirusProtect++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-9700E và Sempron 2650 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-9700E và Sempron 2650. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR3-1333
Số kênh bộ nhớ21

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-9700E và Sempron 2650.

Nhân đồ họa
So sánh R3 Graphics và R7 Graphics
AMD Radeon R7 GraphicsAMD Radeon R3 Graphics
Số lượng nhân iGPU6không có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu128
Enduro++
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD++
VCE++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-9700E và Sempron 2650.

DisplayPort++
HDMI++

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-9700E và Sempron 2650, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Vulkan++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-9700E và Sempron 2650 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express84

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-9700E và Sempron 2650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A10-9700E 2.02
+494%
Sempron 2650 0.34

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A10-9700E 3242
+488%
Sempron 2650 551

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.02 0.34
Mức độ mới 27 Tháng 7 2017 9 Tháng 4 2014
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 25 Watt

A10-9700E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 494.1%, mới hơn 3 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Sempron 2650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A10-9700E vì nó vượt trội hơn Sempron 2650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-9700E
A10-9700E
AMD Sempron 2650
Sempron 2650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 54 các phiếu

Hãy đánh giá A10-9700E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 19 số phiếu

Hãy đánh giá Sempron 2650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10-9700E và Sempron 2650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.