A10-8700P vs Phenom X3 8450e

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

A10-8700P
2015
4 lõi / 4 luồng, 12 Watt
1.40
+86.7%
Phenom X3 8450e
2008
3 lõi / 3 luồng, 65 Watt
0.75

A10-8700P vượt qua Phenom X3 8450e với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-8700P và Phenom X3 8450e, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22672716
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Carrizokhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.811.10
Tên mã của kiến trúcCarrizo (2015−2018)Toliman (2008)
Ngày phát hành3 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-8700P và Phenom X3 8450e: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-8700P và Phenom X3 8450e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân43
Luồng43
Tần số cơ bản1.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.2 GHz2.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu2 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu285 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3100 Million450 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-8700P và Phenom X3 8450e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP4AM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 - 35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-8700P và Phenom X3 8450e hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngHSA 1.0không có dữ liệu
AES-NI+-
FMAFMA4-
AVXAVX-
FRTC+-
FreeSync+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect+-
HSA+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-8700P và Phenom X3 8450e hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-8700P và Phenom X3 8450e. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133không có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-8700P và Phenom X3 8450e.

Nhân đồ họaAMD Radeon R6 Graphicskhông có dữ liệu
Số lượng nhân iGPU6không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-8700P và Phenom X3 8450e.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-8700P và Phenom X3 8450e, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-8700P và Phenom X3 8450e hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-8700P và Phenom X3 8450e trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A10-8700P 1.40
+86.7%
Phenom X3 8450e 0.75

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A10-8700P 2252
+86.7%
Phenom X3 8450e 1206

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.40 0.75
Số lượng nhân 4 3
Luồng 4 3
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 65 Watt

A10-8700P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 86.7%, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 441.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A10-8700P vì nó vượt trội hơn Phenom X3 8450e trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A10-8700P được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Phenom X3 8450e dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-8700P
A10-8700P
AMD Phenom X3 8450e
Phenom X3 8450e

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 124 các phiếu

Hãy đánh giá A10-8700P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom X3 8450e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10-8700P và Phenom X3 8450e, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.