A10-7850K vs Phenom II X3 P840

Tổng điểm hiệu suất

A10-7850K
2014
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
2.12
+162%
Phenom II X3 P840
2010
3 lõi / 3 luồng, 25 Watt
0.81

A10-7850K vượt qua Phenom II X3 P840 với mức trọn vẹn là 162% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19372675
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.33không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-Series (Desktop)3x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng2.133.10
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcGodaveri (2014−2016)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành14 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$173không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-7850K và Phenom II X3 P840: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-7850K và Phenom II X3 P840, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân43
Luồng43
Tần số cơ bản3.7 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4 GHz1.9 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu3600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm45 nm
Kích thước đế246 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân72 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-7850K và Phenom II X3 P840 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFM2+S1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-7850K và Phenom II X3 P840 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE1-4A, AVX, FM4A, VTVirtualization, AMD64, Advanced Virus Protection, SSE(1,2,3,4a)
AES-NI+-
FMAFMA4-
AVX+-
FRTC+-
FreeSync+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect++
HSA+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-7850K và Phenom II X3 P840 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-7850K và Phenom II X3 P840. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR3
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-7850K và Phenom II X3 P840.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 Graphicskhông có dữ liệu
Số lượng nhân iGPU8không có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader512không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-7850K và Phenom II X3 P840.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-7850K và Phenom II X3 P840, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-7850K và Phenom II X3 P840 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-7850K và Phenom II X3 P840 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A10-7850K 2.12
+162%
Phenom II X3 P840 0.81

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

A10-7850K 10278
+132%
Phenom II X3 P840 4425

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

A10-7850K 13.1
+111%
Phenom II X3 P840 27.7

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.12 0.81
Mức độ mới 14 Tháng 1 2014 4 Tháng 10 2010
Số lượng nhân 4 3
Luồng 4 3
Quy trình công nghệ 28 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 25 Watt

A10-7850K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 161.7%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X3 P840: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 280%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A10-7850K vì nó vượt trội hơn AMD Phenom II X3 P840 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A10-7850K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Phenom II X3 P840 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-7850K
A10-7850K
AMD Phenom II X3 P840
Phenom II X3 P840

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 301 phiếu

Hãy đánh giá A10-7850K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 21 phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X3 P840 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10-7850K và Phenom II X3 P840, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.