A10-7850K vs i5-3470

VS

Tổng điểm hiệu suất

A10-7850K
2014
4 lõi / 4 luồng,95 Watt
2.12
Core i5-3470
2012
4 lõi / 4 luồng,77 Watt
2.92
+37.7%

Core i5-3470 vượt qua A10-7850K với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-7850K và Core i5-3470, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18851674
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10016
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.330.59
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD A-Series (Desktop)Intel Core i5 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng2.133.61
Tên mã của kiến trúcGodaveri (2014−2016)Ivy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành14 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$173$184

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i5-3470 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 79% so với A10-7850K.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-7850K và Core i5-3470: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-7850K và Core i5-3470, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.7 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Kích thước đế246 mm2132.8 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân72 °C67 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °C67 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-7850K và Core i5-3470 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2+FCLGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt77 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-7850K và Core i5-3470 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE1-4A, AVX, FM4A, VTIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX
AES-NI++
FMAFMA4-
AVX++
FRTC+-
FreeSync+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect+-
HSA+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
FDIkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A10-7850K và Core i5-3470, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-7850K và Core i5-3470 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-7850K và Core i5-3470. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-7850K và Core i5-3470.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon R7 GraphicsIntel HD Graphics 2500
Số lượng nhân iGPU8không có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader512không có dữ liệu
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.1 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-7850K và Core i5-3470.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-7850K và Core i5-3470, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-7850K và Core i5-3470 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-7850K và Core i5-3470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A10-7850K 2.12
i5-3470 2.92
+37.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A10-7850K 3401
i5-3470 4674
+37.4%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A10-7850K 454
i5-3470 620
+36.6%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A10-7850K 1138
i5-3470 1839
+61.6%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

A10-7850K 3216
i5-3470 5006
+55.7%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

A10-7850K 10278
i5-3470 17192
+67.3%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
A10-7850K 4748
i5-3470 6179
+30.1%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

A10-7850K 4
i5-3470 6
+55.2%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

A10-7850K 1.01
i5-3470 1.51
+49.5%

Geekbench 2

A10-7850K 6502
i5-3470 9721
+49.5%

3DMark Fire Strike Physics

A10-7850K 3900
i5-3470 5660
+45.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.12 2.92
Mức độ mới 14 Tháng 1 2014 1 Tháng 6 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 77 Watt

A10-7850K có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-3470: hiệu năng cao hơn 37.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-3470 vì nó vượt trội hơn A10-7850K trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A10-7850K và Core i5-3470, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-7850K
A10-7850K
Intel Core i5-3470
Core i5-3470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 299 số phiếu

Hãy đánh giá A10-7850K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 6043 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-3470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A10-7850K và Core i5-3470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.