A10-7800 vs Athlon 64 3200+

VS

Tổng điểm hiệu suất

A10-7800
2014
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
2.00
+953%
Athlon 64 3200+
2001
1 lõi / 1 luồng, 89 Watt
0.19

A10-7800 vượt qua Athlon 64 3200+ với mức trọn vẹn là 953% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-7800 và Athlon 64 3200+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19793304
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng2.930.20
Tên mã của kiến trúcKaveri (2014−2015)Clawhammer (2001−2005)
Ngày phát hành31 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)Tháng 1 2001 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$150

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-7800 và Athlon 64 3200+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-7800 và Athlon 64 3200+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số cơ bản3.5 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.9 GHz2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB512K
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Kích thước đế245 mm2193 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,411 million154 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-7800 và Athlon 64 3200+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2+754
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt89 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-7800 và Athlon 64 3200+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
FRTC+-
FreeSync+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect+-
HSA+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-7800 và Athlon 64 3200+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-7800 và Athlon 64 3200+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133không có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-7800 và Athlon 64 3200+.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 Graphicskhông có dữ liệu
Số lượng nhân iGPU8không có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader512không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-7800 và Athlon 64 3200+.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-7800 và Athlon 64 3200+, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-7800 và Athlon 64 3200+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-7800 và Athlon 64 3200+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A10-7800 2.00
+953%
Athlon 64 3200+ 0.19

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A10-7800 3213
+953%
Athlon 64 3200+ 305

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.00 0.19
Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 89 Watt

A10-7800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 952.6%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A10-7800 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 3200+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-7800
A10-7800
AMD Athlon 64 3200+
Athlon 64 3200+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 314 số phiếu

Hãy đánh giá A10-7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 94 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10-7800 và Athlon 64 3200+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.