A10-7700K vs Ryzen 5 5600X

VS

Tổng điểm hiệu suất

A10-7700K
2014
4 lõi / 4 luồng,95 Watt
2.00
Ryzen 5 5600X
2020
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
13.66
+583%

Ryzen 5 5600X vượt qua A10-7700K với mức trọn vẹn là 583% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-7700K và Ryzen 5 5600X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1949548
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.3326.33
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD A-Series (Desktop)AMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng2.0120.03
Tên mã của kiến trúcGodaveri (2014−2016)Vermeer (Zen 3) (2020−2022)
Ngày phát hành14 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$152$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 5600X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7879% so với A10-7700K.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-7700K và Ryzen 5 5600X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-7700K và Ryzen 5 5600X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng412
Tần số cơ bản3.5 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz4.6 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu37
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB32 MB
Quy trình công nghệ28 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế246 mm22x 80.7 + 125 (I/O) mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân72 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-7700K và Ryzen 5 5600X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2+AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-7700K và Ryzen 5 5600X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE1-4a, AVX, AES, FMA4, VTMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
FMA+-
AVX++
FRTC+-
FreeSync+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect+-
HSA+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-7700K và Ryzen 5 5600X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-7700K và Ryzen 5 5600X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-7700K và Ryzen 5 5600X.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 Graphics-
Số lượng nhân iGPU6-
Số lượng bộ xử lý shader384-
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-7700K và Ryzen 5 5600X.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-7700K và Ryzen 5 5600X, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12-
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-7700K và Ryzen 5 5600X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-7700K và Ryzen 5 5600X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A10-7700K 2.00
Ryzen 5 5600X 13.66
+583%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A10-7700K 3198
Ryzen 5 5600X 21879
+584%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A10-7700K 447
Ryzen 5 5600X 2113
+373%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A10-7700K 1155
Ryzen 5 5600X 8687
+652%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

A10-7700K 3004
Ryzen 5 5600X 6462
+115%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

A10-7700K 9821
Ryzen 5 5600X 39331
+300%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
A10-7700K 4500
Ryzen 5 5600X 14576
+224%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

A10-7700K 13.7
Ryzen 5 5600X 3.89
+252%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

A10-7700K 3
Ryzen 5 5600X 22
+530%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

A10-7700K 285
Ryzen 5 5600X 1968
+591%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

A10-7700K 83
Ryzen 5 5600X 254
+206%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

A10-7700K 0.94
Ryzen 5 5600X 2.95
+214%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
A10-7700K 2.1
Ryzen 5 5600X 10.7
+410%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

A10-7700K 23
Ryzen 5 5600X 117
+406%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

A10-7700K 110
Ryzen 5 5600X 320
+191%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

A10-7700K 2098
Ryzen 5 5600X 13282
+533%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.00 13.66
Mức độ mới 14 Tháng 1 2014 5 Tháng 11 2020
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 65 Watt

Ryzen 5 5600X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 583%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 5600X vì nó vượt trội hơn A10-7700K trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A10-7700K và Ryzen 5 5600X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-7700K
A10-7700K
AMD Ryzen 5 5600X
Ryzen 5 5600X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 159 số phiếu

Hãy đánh giá A10-7700K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 13696 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A10-7700K và Ryzen 5 5600X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.