A10-7700K vs i3-6100

VS

Tổng điểm hiệu suất

A10-7700K
2014
4 lõi / 4 luồng,95 Watt
2.00
Core i3-6100
2015
2 lõi / 4 luồng,51 Watt
2.67
+33.5%

Core i3-6100 vượt qua A10-7700K với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-7700K và Core i3-6100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19491738
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10081
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.330.77
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD A-Series (Desktop)Intel Core i3
Hiệu quả năng lượng2.014.99
Tên mã của kiến trúcGodaveri (2014−2016)Skylake (2015−2016)
Ngày phát hành14 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$152$117

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i3-6100 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 133% so với A10-7700K.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-7700K và Core i3-6100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-7700K và Core i3-6100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản3.5 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.7 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu37
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB3 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Kích thước đế246 mm2150 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân72 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °C65 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-7700K và Core i3-6100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFM2+FCLGA1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt51 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-7700K và Core i3-6100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE1-4a, AVX, AES, FMA4, VTIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
FRTC+-
FreeSync+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect+-
HSA+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A10-7700K và Core i3-6100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-7700K và Core i3-6100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-7700K và Core i3-6100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34.134 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-7700K và Core i3-6100.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon R7 GraphicsIntel HD Graphics 530
Số lượng nhân iGPU6không có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader384không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.05 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-7700K và Core i3-6100.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort++
HDMI++
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong A10-7700K và Core i3-6100, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-7700K và Core i3-6100, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-7700K và Core i3-6100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-7700K và Core i3-6100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A10-7700K 2.00
i3-6100 2.67
+33.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A10-7700K 3198
i3-6100 4270
+33.5%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A10-7700K 447
i3-6100 1211
+171%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A10-7700K 1155
i3-6100 2365
+105%

3DMark Fire Strike Physics

A10-7700K 3520
i3-6100 6220
+76.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.00 2.67
Mức độ mới 14 Tháng 1 2014 1 Tháng 9 2015
Số lượng nhân 4 2
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 51 Watt

A10-7700K có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-6100: hiệu năng cao hơn 33.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-6100 vì nó vượt trội hơn A10-7700K trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A10-7700K và Core i3-6100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-7700K
A10-7700K
Intel Core i3-6100
Core i3-6100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 159 số phiếu

Hãy đánh giá A10-7700K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1562 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A10-7700K và Core i3-6100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.