A10-6700T vs EPYC 7H12

VS

Tổng điểm hiệu suất

A10-6700T
2013
4 lõi / 4 luồng, 45 Watt
1.43
EPYC 7H12
2019
64 lõi / 128 số luồng, 280 Watt
43.41
+2936%

EPYC 7H12 vượt qua A10-6700T với mức trọn vẹn là 2936% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-6700T và EPYC 7H12, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất224154
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng3.0314.77
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành16 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)18 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-6700T và EPYC 7H12: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-6700T và EPYC 7H12, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân464
Luồng4128
Tần số cơ bản2.5 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.3 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu26
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đế246 mm2192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-6700T và EPYC 7H12 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12 (Multiprocessor)
SocketFM2TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-6700T và EPYC 7H12 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMAFMA4-
AVXAVX+
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-6700T và EPYC 7H12 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-6700T và EPYC 7H12. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-6700T và EPYC 7H12.

Nhân đồ họaAMD Radeon™ HD 8650Dkhông có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader384không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-6700T và EPYC 7H12.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-6700T và EPYC 7H12, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-6700T và EPYC 7H12 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-6700T và EPYC 7H12 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A10-6700T 1.43
EPYC 7H12 43.41
+2936%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A10-6700T 2299
EPYC 7H12 69633
+2929%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.43 43.41
Mức độ mới 16 Tháng 9 2013 18 Tháng 9 2019
Số lượng nhân 4 64
Luồng 4 128
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 280 Watt

A10-6700T có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 522.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7H12: hiệu năng cao hơn 2935.7%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7H12 vì nó vượt trội hơn A10-6700T trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A10-6700T được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7H12 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-6700T
A10-6700T
AMD EPYC 7H12
EPYC 7H12

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 13 số phiếu

Hãy đánh giá A10-6700T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 452 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7H12 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10-6700T và EPYC 7H12, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.